
hoyomaivu
W Geoblogu od: 03.01.2025


0 wpisów
0 komentarzy
0 zdjęć
0 multimediów
szacunkowo zwiedził 0% świata (0 państw)

lokalizacja macierzysta:

Polska
Ví dụ về 12 thì trong tiếng AnhViệc nắm vững 12 thì cơ bản trong tiếng Anh là rất quan trọng để bạn có thể giao tiếp và viết một cách chính xác. Dưới đây là phần tổng hợp chi tiết các thì kèm ví dụ minh họa:1. Present Simple (Hiện tại đơn)Cấu trúc:Khẳng định: S + V(s/es) + OPhủ định: S + do/does + not + V + OCâu hỏi: Do/Does + S + V + O?Ví dụ:She walks to school every day. (Cô ấy đi bộ đến trường mỗi ngày.)Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)Nguồn:
https://vinuni.edu.vn/vi/hieu-ro-12-thi-trong-tieng-anh-va-cach-su-dung-chinh-xac-nhat/2. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing + OVí dụ:They are studying English now. (Họ đang học tiếng Anh ngay bây giờ.)Is he watching TV? (Anh ấy có đang xem TV không?)3. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)Cấu trúc: S + have/has + V3/ed + OVí dụ:I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)Have you ever been to VinUniversity? (Bạn đã từng đến Đại học VinUni chưa?)4. Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing + OVí dụ:She has been reading this book for two hours. (Cô ấy đã đọc cuốn sách này được hai tiếng.)5. Past Simple (Quá khứ đơn)Cấu trúc:Khẳng định: S + V2/ed + OPhủ định: S + did not + V + OCâu hỏi: Did + S + V + O?Ví dụ:He visited VinUni last year. (Anh ấy đã ghé thăm VinUni vào năm ngoái.)Did they go to the concert? (Họ đã đi xem buổi hòa nhạc chưa?)6. Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)Cấu trúc: S + was/were + V-ing + OVí dụ:They were playing soccer when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.)7. Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)Cấu trúc: S + had + V3/ed + OVí dụ:By the time we arrived, the event had ended. (Khi chúng tôi đến, sự kiện đã kết thúc.)8. Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)Cấu trúc: S + had been + V-ing + OVí dụ:She had been working at VinUni for three years before she moved to another city. (Cô ấy đã làm việc tại VinUni được ba năm trước khi chuyển đến thành phố khác.)9. Future Simple (Tương lai đơn)Cấu trúc:Khẳng định: S + will + V + OPhủ định: S + will not + V + OCâu hỏi: Will + S + V + O?Ví dụ:We will visit VinUni next month. (Chúng tôi sẽ thăm VinUni vào tháng tới.)Will you join the meeting tomorrow? (Bạn có tham gia cuộc họp ngày mai không?)10. Future Continuous (Tương lai tiếp diễn)Cấu trúc: S + will be + V-ing + OVí dụ:This time next week, I will be traveling to Hanoi. (Vào giờ này tuần sau, tôi sẽ đang đi đến Hà Nội.)11. Future Perfect (Tương lai hoàn thành)Cấu trúc: S + will have + V3/ed + OVí dụ:By the end of this year, she will have graduated from VinUni. (Đến cuối năm nay, cô ấy sẽ tốt nghiệp tại VinUni.)12. Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)Cấu trúc: S + will have been + V-ing + OVí dụ:By next month, he will have been working here for five years. (Đến tháng sau, anh ấy sẽ làm việc ở đây được năm năm.)Lời kếtViệc thực hành các thì trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn tăng cường sự tự tin trong giao tiếp. Nếu bạn muốn phát triển kỹ năng tiếng Anh, các khóa học tại VinUniversity là một lựa chọn tuyệt vời để bạn cân nhắc.